Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. háy mắt
  2. hâm
  3. hâm hâm
  4. hâm hấp
  5. hâm hẩm
  6. hâm mộ
  7. hâm nóng
  8. hân hạnh
  9. hân hoan
  10. hây hây
  11. hây hẩy
  12. hãi
  13. hãi hùng
  14. hãm
  15. hãm hại
  16. hãm hiếp
  17. hãm tài
  18. hãm thành
  19. hãn
  20. hãn hữu

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

hây hây

  • Rosy, ruddy
    • Má đỏ hây hây: Rosy cheeks
    • Ông cụ da đỏ hây hây: An old man with a ruddy complexion