Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. hãn hữu
  2. hãng
  3. hãng buôn
  4. hãnh diện
  5. hãnh tiến
  6. hão
  7. hão huyền
  8. hãy
  9. hãy còn
  10. hè hụi
  11. hèm
  12. hèm hẹp
  13. hèn
  14. hèn chi
  15. hèn gì
  16. hèn hạ
  17. hèn kém
  18. hèn mạt
  19. hèn mọn

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

noun

  • summer
    • kỳ nghỉ hè: The summer holidays

noun

  • sidewalk; pavement