| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | hình  - Appearance, outward look, shape, figure
- Quả núi hình con voi: An elephant-shaped mountain
- Hình hình học: Geometrical fihures.
- (như hình học) Geometry
- Bài toán hình: A geometry problem
- Photograph, picture
- Chụp hình: To take a photogrraph (picture)
- Cắt tấm hình ở tờ báo: To cut a photograph from a newspaper
|
|