Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở


  1. hê-li
  2. hê-ma-tít
  3. hê-mô-glô-bin
  4. hê-rô-in
  5. hên
  6. hên xui

  7. hì hà hì hục
  8. hì hục
  9. hì hụp
  10. hình
  11. hình án
  12. hình ảnh
  13. hình đối xứng
  14. hình đồng dạng
  15. hình bình hành
  16. hình bóng
  17. hình bầu dục
  18. hình bộ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

hì hục

  • with zeal, zealously; give oneself up to, surrender oneself wholly; take a great interest in something