| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | hóng  - Get, take, receive
- Đi chơi hóng mát: To go for a walk and get some fresh air
- Wait for
- Hóng mẹ đi chợ về: To wait for mother to come back from nmarket
- Hong hóng (láy, ý tăng): Wait with impatience for
|
|