Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. hóa trang
  2. hóc
  3. hóc búa
  4. hóc hiểm
  5. hói
  6. hói đầu
  7. hói trán
  8. hóm
  9. hóm hỉnh
  10. hóng
  11. hóng chuyện
  12. hóng mát
  13. hóp
  14. hót

  15. hô cách
  16. hô danh
  17. hô hào
  18. hô hấp
  19. hô hấp kế

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

hóng

  • Get, take, receive
    • Đi chơi hóng mát: To go for a walk and get some fresh air
  • Wait for
    • Hóng mẹ đi chợ về: To wait for mother to come back from nmarket
    • Hong hóng (láy, ý tăng): Wait with impatience for