Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. hy-đrô

  2. hơ hớ
  3. hơi
  4. hơi đồng
  5. hơi độc
  6. hơi dâu
  7. hơi hám
  8. hơi hơi
  9. hơi hướng
  10. hơi lạnh
  11. hơi men
  12. hơi ngạt
  13. hơi nước
  14. hơi sức
  15. hơi thở
  16. hơn
  17. hơn ai hết
  18. hơn cả
  19. hơn hẳn

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

hơi hướng

  • Remote relation (of parentage)
    • Hai người có hơi hướng họ hàng với nhau: Both are remotely related
  • Smell (of dirt, of uncleanlinessm, of disease)
    • Hơi hướng quần áo người ốm khó chịu quá: The uncleanly smell of the patient's clothes is unbearable