Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. hạ vũ khí
  2. hạ viện
  3. hạc
  4. hạch
  5. hạch lạc
  6. hạch nhân
  7. hạch sách
  8. hạch tâm
  9. hạch toán
  10. hại
  11. hạm
  12. hạm đội
  13. hạm trưởng
  14. hạn
  15. hạn định
  16. hạn độ
  17. hạn canh
  18. hạn chế
  19. hạn hán
  20. hạn hẹp

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

hại

adj

  • harmful; hurtful; damaging; deleterious
    • có hại cho sức khỏe: hurtful to the health