Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. hạt huyền
  2. hạt lựu
  3. hạt lệ
  4. hạt muồng
  5. hạt mưa
  6. hạt nhân
  7. hạt sơ cấp
  8. hạt tiêu
  9. hạt trai
  10. hả
  11. hả dạ
  12. hả giận
  13. hả hê
  14. hả hơi
  15. hả lòng
  16. hải
  17. hải âu
  18. hải đạo
  19. hải đảo
  20. hải đồ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

hả

verb

  • to open

adj

  • content; satisfied
  • (interrogative particle) Isn't it, aren't you
    • lại còn bướng hả?: You are being stubborn, aren't you?