Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. hạt muồng
  2. hạt mưa
  3. hạt nhân
  4. hạt sơ cấp
  5. hạt tiêu
  6. hạt trai
  7. hả
  8. hả dạ
  9. hả giận
  10. hả hê
  11. hả hơi
  12. hả lòng
  13. hải
  14. hải âu
  15. hải đạo
  16. hải đảo
  17. hải đồ
  18. hải đội
  19. hải đăng
  20. hải đường

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

hả hê

  • To one's heart fullest content, to satiety
    • Ăn uống hả hê: To eat to satiety
    • Để cả một ngày chủ nhật đi dạo phố cho hả hê: To go for a stroll about the streets for a whole Sunday to one's heart's fullest content