Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. hảo hán
  2. hảo hạng
  3. hảo hợp
  4. hảo hớn
  5. hảo sự
  6. hảo tâm
  7. hảo vị
  8. hấn
  9. hấng
  10. hấp
  11. hấp dẫn
  12. hấp háy
  13. hấp hối
  14. hấp him
  15. hấp hơi
  16. hấp lực
  17. hấp phụ
  18. hấp ta hấp tấp
  19. hấp tấp
  20. hấp tẩy

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

hấp

verb

  • to steam; to braise; to curse; to dry-clean (clothes)

verb

  • to inhale; to absorb
    • hô hấp: to breath