Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. hạng ưu
  2. hạnh
  3. hạnh đào
  4. hạnh kiểm
  5. hạnh ngộ
  6. hạnh nhân
  7. hạnh phúc
  8. hạo nhiên
  9. hạp
  10. hạt
  11. hạt châu
  12. hạt cơ bản
  13. hạt cơm
  14. hạt dẻ
  15. hạt giống
  16. hạt huyền
  17. hạt lựu
  18. hạt lệ
  19. hạt muồng
  20. hạt mưa

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

hạt

noun

  • corn; grain
    • hạt lúa mì: grain of wheat pip; seed
    • hạt táo: an apple's pip drop; speck
    • hạt mưa: a drop of rain bead
    • chuỗi tràng hạt: a string of bead