Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. hấp thụ
  2. hấp thu
  3. hất
  4. hất cẳng
  5. hất hàm
  6. hất hậu
  7. hất hủi
  8. hất ngã
  9. hấu
  10. hấy
  11. hầm
  12. hầm chông
  13. hầm hào
  14. hầm hè
  15. hầm hầm
  16. hầm hập
  17. hầm hừ
  18. hầm hố
  19. hầm hơi
  20. hầm lò

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

hấy

  • Badly done (of rice, cake...)
    • Xôi hấy: Sticky rice badly done (badly steamed)