Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. hấp thu
  2. hất
  3. hất cẳng
  4. hất hàm
  5. hất hậu
  6. hất hủi
  7. hất ngã
  8. hấu
  9. hấy
  10. hầm
  11. hầm chông
  12. hầm hào
  13. hầm hè
  14. hầm hầm
  15. hầm hập
  16. hầm hừ
  17. hầm hố
  18. hầm hơi
  19. hầm lò
  20. hầm mỏ

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

hầm

noun

  • trench; vault; cellar
    • hầm rượu: wine-cellar

verb

  • to stew; to braise; to simmer
    • hầm thịt bò: to stew beef to bake; to kiln
    • hầm gạch: to bake bricks