| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | hốt thuốc  - (tiếng địa phương) make up a prescription (by a herbalist).
- (từ cũ; nghĩa cũ) Earn one's living as herbalist
- Mấy đời hốt thuốc: Many generations of professional herbalist
|
|