Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. hối tiếc
  2. hống hách
  3. hốt
  4. hốt bạc
  5. hốt cái
  6. hốt hoảng
  7. hốt lú
  8. hốt me
  9. hốt nhiên
  10. hốt thuốc
  11. hồ
  12. hồ đồ
  13. hồ điệp
  14. hồ cầm
  15. Hồ Chí Minh
  16. hồ chứa nước
  17. hồ dễ
  18. hồ hải
  19. hồ hởi
  20. hồ khẩu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

hốt thuốc

  • (tiếng địa phương) make up a prescription (by a herbalist).
  • (từ cũ; nghĩa cũ) Earn one's living as herbalist
    • Mấy đời hốt thuốc: Many generations of professional herbalist