Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. hăng hắc
  2. hăng hăng
  3. hăng máu
  4. hăng say
  5. hăng tiết
  6. hõm
  7. he
  8. hen
  9. hen suyễn
  10. heo
  11. heo hút
  12. heo hạch
  13. heo hắt
  14. heo may
  15. heo nái
  16. heo quay
  17. heo vòi
  18. hi hí
  19. hi hữu
  20. hi hi

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

heo

noun

  • hog; pig; swine
    • thịt heo: pork
    • bầy heo: heard of swine
    • heo cái: sow