Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. hiểm yếu
  2. hiển đạt
  3. hiển hách
  4. hiển hiện
  5. hiển linh
  6. hiển minh
  7. hiển nhiên
  8. hiển thánh
  9. hiển thị
  10. hiển vi
  11. hiển vinh
  12. hiểu
  13. hiểu biết
  14. hiểu dụ
  15. hiểu lầm
  16. hiểu ngầm
  17. hiểu thấu
  18. hiểu thị
  19. hiện
  20. hiện đại

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

hiển vi

  • Microscopic
    • Có kích thước hiển vi: Of microscopic size.
  • (Kính hiển vi) A microscopic
    • Kính hiển vi điện tử: An electronic microscope