Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. hoang vắng
  2. hoang vu
  3. hoà
  4. hoà âm
  5. hoà đàm
  6. hoà đồng
  7. Hoà Bình
  8. hoà cốc
  9. hoà dịu
  10. hoà giải
  11. hoà hảo
  12. hoà hợp
  13. hoà hội
  14. hoà hiếu
  15. hoà hoãn
  16. hoà khí
  17. hoà mình
  18. hoà mục
  19. hoà nghị
  20. hoà nhã

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

hoà giải

  • Mediate, conciliate
    • Hoà giải hai bên đang xung đột: To mediate between two warring sides
    • Toà án hoà giải: A court of conciliation