Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. hoen ố
  2. hoen gỉ
  3. hoen quẹn
  4. hoi
  5. hoi hóp
  6. hoi hoi
  7. hoi sữa
  8. hom
  9. hom hỏm
  10. hom hem
  11. hon hỏn
  12. hong
  13. hong hóng
  14. hu hu
  15. hu-blông
  16. huân công
  17. huân chương
  18. huân nghiệp
  19. huân tước
  20. huê

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

hom hem

  • Wasted, decrepit
    • Đau ốm lâu ngày mặt mũi hom hem: To have a wasted face after a long illness
    • Cụ già hom hem: A decrepit old man