Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. hoẵng
  2. hoăng
  3. hoăng hoắc
  4. hoe
  5. hoe hoe
  6. hoen
  7. hoen ố
  8. hoen gỉ
  9. hoen quẹn
  10. hoi
  11. hoi hóp
  12. hoi hoi
  13. hoi sữa
  14. hom
  15. hom hỏm
  16. hom hem
  17. hon hỏn
  18. hong
  19. hong hóng
  20. hu hu

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

hoi

  • Smelly (like mutton, beef fat...)
    • Không thích ăn thịt cừu sợ mùi hoi: To dislike mutton because of its smell
    • Hoi hoi (láy, ý giảm)