Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. huấn hỗ
  2. huấn lệnh
  3. huấn luyện
  4. huấn luyện viên
  5. huấn từ
  6. huấn thị
  7. Huế
  8. huếch
  9. huếch hoác
  10. huề
  11. huỳnh
  12. huỳnh huỵch
  13. huỳnh quang
  14. huỳnh thạch
  15. huỷ
  16. huỷ bỏ
  17. huỷ diệt
  18. huỷ hoại
  19. huỷnh
  20. huỵch

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

huề

  • (tiếng địa phương) Draw
    • Ván cờ huề: The chess game was drawn; the chess game ended in draw
    • Cố gỡ huề: To try to draw, to try to even the score
    • Huề cả làng (đùa): Everything is all right