Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. huyện uỷ viên
  2. huyệt
  3. huyệt cư
  4. huyễn
  5. huyễn diệu
  6. huyễn hoặc
  7. huynh
  8. huynh ông
  9. huynh đệ
  10. huynh trưởng
  11. huơ
  12. hy hữu
  13. hy sinh
  14. hy vọng
  15. hy-đrô

  16. hơ hớ
  17. hơi
  18. hơi đồng
  19. hơi độc

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

huynh trưởng

  • (trtr) Senior
    • Ông ấy là bậc huynh trưởng của chúng tôi.: He belongs to our seniors' group; he is our elder
  • Grown-up (in relation to children)
    • Phải lễ độ đối với các huynh trưởng: One should be polite to the grow-ups