Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. im mồm
  2. im phăng phắc
  3. im thin thít
  4. in
  5. in ít
  6. in ảnh
  7. in ốp-xét
  8. in ỉn
  9. in dấu
  10. in hệt
  11. in li-tô
  12. in máy
  13. in nổi
  14. in như
  15. in tay
  16. in thạch bản
  17. in thử
  18. in-đi
  19. in-tơ-nét
  20. in-xu-lin

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

in hệt

  • [Be] As like as two peas, [be] Cast in the same mould
    • Hai đứa bé này in hệt nhau: These twins look as like as two peas