Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. in dấu
  2. in hệt
  3. in li-tô
  4. in máy
  5. in nổi
  6. in như
  7. in tay
  8. in thạch bản
  9. in thử
  10. in-đi
  11. in-tơ-nét
  12. in-xu-lin
  13. inh
  14. inh ỏi
  15. inh tai
  16. ka ki
  17. ka li
  18. ka-ki
  19. ka-li
  20. ka-ra-tê

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

in-đi

  • (hoá học) indium (found primarily in ores of zinc and tin, used as a plating over silver in making mirrors, in plating aircraft bearings, and in compounds for making transistors)