Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. in nổi
  2. in như
  3. in tay
  4. in thạch bản
  5. in thử
  6. in-đi
  7. in-tơ-nét
  8. in-xu-lin
  9. inh
  10. inh ỏi
  11. inh tai
  12. ka ki
  13. ka li
  14. ka-ki
  15. ka-li
  16. ka-ra-tê

  17. kè kè
  18. kè nhè
  19. kèm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

inh ỏi

adj

  • noisy; loud; tumultuous