Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. khóc thầm
  2. khóe
  3. khói
  4. khói đèn
  5. khói hương
  6. khói lửa
  7. khóm
  8. khô
  9. khô đét
  10. khô cạn
  11. khô cằn
  12. khô dầu
  13. khô héo
  14. khô khan
  15. khô kháo
  16. khô khóc
  17. khô khốc
  18. khô mắt
  19. khô mực
  20. khô mộc

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

khô cạn

  • Dried up, affectedby drought
    • Hạn hán mấy tuần các cánh đồng đều khô cạn: The fields were dry after many weeks of drought