Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. khả nghi
  2. khả quan
  3. khả tích
  4. khả thủ
  5. khả thi
  6. khải ca
  7. khải hoàn
  8. khải hoàn ca
  9. khải hoàn môn
  10. khảm
  11. khảm kha
  12. khản
  13. khản cổ
  14. khản tiếng
  15. khảng khái
  16. khảnh
  17. khảnh ăn
  18. khảo
  19. khảo đính
  20. khảo đả

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

khảm

verb

  • to encrust; to inlay; to enchase