Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. khảo thích
  2. khảo tra
  3. khảo vấn
  4. khảy
  5. khấc
  6. khấm khá
  7. khấn
  8. khấp kha khấp khểnh
  9. khấp khởi
  10. khấp khểnh
  11. khất
  12. khất khứa
  13. khất lần
  14. khất nợ
  15. khất sĩ
  16. khất thực
  17. khấu
  18. khấu đầu
  19. khấu đuôi
  20. khấu hao

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

khấp khểnh

  • Uneven, bumpy
    • Đường đi rất khấp khểnh: To road is very bumpy
    • Hàm răng khấp khểnh: To have unven teeth
    • Địa hình khấp khểnh: An unven terrain.
  • (Khấp kha khấp khểnh) (láy, ý tăng)