Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. khảo thí
  2. khảo thích
  3. khảo tra
  4. khảo vấn
  5. khảy
  6. khấc
  7. khấm khá
  8. khấn
  9. khấp kha khấp khểnh
  10. khấp khởi
  11. khấp khểnh
  12. khất
  13. khất khứa
  14. khất lần
  15. khất nợ
  16. khất sĩ
  17. khất thực
  18. khấu
  19. khấu đầu
  20. khấu đuôi

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

khấp khởi

  • (Feel) elated, (be) in high spirits
    • Làm bài thi, lòng khấp khởi: To be in high spirits after having done well at one's written examinations