Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. khăn trắng
  2. khăn vuông
  3. khăn xếp
  4. khăng
  5. khăng khít
  6. khăng khăng
  7. khe
  8. khe khắt
  9. khe khẽ
  10. khem
  11. khen
  12. khen chê
  13. khen khét
  14. khen ngợi
  15. khen thưởng
  16. kheo
  17. kheo khư
  18. khi
  19. khi ấy
  20. khi không

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

khem

  • Keep a post-natal diet (with abstinence from some kinds of food believed to be unsuitable to women just out of childbirth)
    • ăn khem: To be on a post-natal diet