Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. khe khẽ
  2. khem
  3. khen
  4. khen chê
  5. khen khét
  6. khen ngợi
  7. khen thưởng
  8. kheo
  9. kheo khư
  10. khi
  11. khi ấy
  12. khi không
  13. khi khu
  14. khi mạn
  15. khi nào
  16. khi nãy
  17. khi nên
  18. khi quân
  19. khi trá
  20. khi trước

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

khi

noun

  • case; time
    • đôi khi: at times
    • khi cần: in case of need

adv

  • when; while
    • tôi đi chơi khi cô ta đang học: I go around while she was studying

verb

  • to slight; to despise