| Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English | | khoá  noun
- Lock. padlock
- Khoá cửa lại: To lock the door
- Lock
- Khoá an toàn: A safety lock
- Key
- Khoá mật mã: A cipher key, a coding key
verb
- Turn off
- Khoá vòi nước lại: To turn off the water tap
|
|