Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. khoan khoan
  2. khoan khoái
  3. khoan nhượng
  4. khoan tay
  5. khoan thai
  6. khoan thứ
  7. khoang
  8. khoang nhạc
  9. khoanh
  10. khoanh tay
  11. khoanh tay chịu chết
  12. khoanh vùng
  13. khoá
  14. khoá bản
  15. khoá chữ
  16. khoá họp
  17. khoá kéo
  18. khoá luận
  19. khoá miệng
  20. khoá nòng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

khoanh tay

  • Fold one's arms (in front of one's chest)
    • Đứng khoanh tay suy nghĩ: To stand pondering with one's arms folded in front of one's chest. stand idle, sit idle
    • Khoanh tay bó gối