Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. khoá kéo
  2. khoá luận
  3. khoá miệng
  4. khoá nòng
  5. khoá số
  6. khoá sổ
  7. khoá sinh
  8. khoá tay
  9. khoá trình
  10. khoác
  11. khoác lác
  12. khoái
  13. khoái ý
  14. khoái cảm
  15. khoái chá
  16. khoái chí
  17. khoái hoạt
  18. khoái lạc
  19. khoái trá
  20. khoán

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

khoác

verb

  • to put on
    • khoác áo: to put a coat over one's shoulders