Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. khoá tay
  2. khoá trình
  3. khoác
  4. khoác lác
  5. khoái
  6. khoái ý
  7. khoái cảm
  8. khoái chá
  9. khoái chí
  10. khoái hoạt
  11. khoái lạc
  12. khoái trá
  13. khoán
  14. khoán lệ
  15. khoán trắng
  16. khoán ước
  17. khoáng
  18. khoáng đãng
  19. khoáng đạt
  20. khoáng chất

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

khoái hoạt

  • (ít dùng) Enlivened, freshened, braced up
    • Gió biển làm cho mọi người khoái hoạt: The sea air enlivens everyone, everyone is braced up by the sea air, the sea air is bracing