Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. khoáng dật
  2. khoáng hóa
  3. khoáng học
  4. khoáng hoá
  5. khoáng sản
  6. khoáng thạch
  7. khoáng vật
  8. khoáng vật học
  9. khoát
  10. khoát đạt
  11. khoáy
  12. khoèo
  13. khoèo chân
  14. khoé
  15. khoé hạnh
  16. khoé mắt
  17. khoét
  18. khoả
  19. khoả tử
  20. khoả thân

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

khoát đạt

  • Open-minded
    • Tính khoát đạt không bao giờ có thành kiến với ai: To be open -minded and never have any prejudice againts anyone