Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. khoé mắt
  2. khoét
  3. khoả
  4. khoả tử
  5. khoả thân
  6. khoản
  7. khoản đãi
  8. khoảng
  9. khoảng cách
  10. khoảng chừng
  11. khoảng không
  12. khoảng khoát
  13. khoảng rộng
  14. khoảng trống
  15. khoảnh
  16. khoảnh độc
  17. khoảnh khắc
  18. khoảnh khoái
  19. khoắng
  20. khoằm

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

khoảng chừng

  • About, approximately
    • Từ nhà tôi đến trường khoảng chừng năm cây số: From my house to my school it is about five kilometres