Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. khoé hạnh
  2. khoé mắt
  3. khoét
  4. khoả
  5. khoả tử
  6. khoả thân
  7. khoản
  8. khoản đãi
  9. khoảng
  10. khoảng cách
  11. khoảng chừng
  12. khoảng không
  13. khoảng khoát
  14. khoảng rộng
  15. khoảng trống
  16. khoảnh
  17. khoảnh độc
  18. khoảnh khắc
  19. khoảnh khoái
  20. khoắng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

khoảng cách

  • Distance, space
    • Khoảng cách giữa hai cột nhà không nên xa quá: The distance between two house pillars must not be too big
    • Khoảng cách đường ray: The distace between two rails, the gauge(of rails)
    • Khoảng cách đường ray tiêu chuẩn: The standard gauge