Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ki-lô
  2. ki-lô-gam
  3. ki-lô-mét
  4. ki-lô-oát
  5. ki-lô-vôn
  6. ki-mô-nô
  7. ki-nin
  8. kia
  9. kia kìa
  10. kiêm
  11. kiêm ái
  12. kiêm bị
  13. kiêm dụng
  14. kiêm nhiệm
  15. kiêm tính
  16. kiêm toàn
  17. kiên
  18. kiên định
  19. kiên cố
  20. kiên chí

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

kiêm

verb

  • to hold
    • kiêm nhiều chức vụ: to hold a plurity of offices