Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. ki-lô-vôn
  2. ki-mô-nô
  3. ki-nin
  4. kia
  5. kia kìa
  6. kiêm
  7. kiêm ái
  8. kiêm bị
  9. kiêm dụng
  10. kiêm nhiệm
  11. kiêm tính
  12. kiêm toàn
  13. kiên
  14. kiên định
  15. kiên cố
  16. kiên chí
  17. kiên cường
  18. kiên gan
  19. kiên nghị
  20. kiên nhẫn

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

kiêm nhiệm

  • Be concurrently having many qualities... to a high degree
    • Trí lực kiêm toàn: Having concurrently physical strength and: intellectual power to a high degree