Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. kiềm hoả
  2. kiềm kế
  3. kiềm tính
  4. kiềm tỏa
  5. kiềm thúc
  6. kiềm toả
  7. kiền
  8. kiền khôn
  9. kiền kiền
  10. kiềng
  11. kiều
  12. kiều bào
  13. kiều cư
  14. kiều dân
  15. kiều diễm
  16. kiều dưỡng
  17. kiều hối
  18. kiều lộ
  19. kiều mạch
  20. kiều nhi

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

kiềng

  • Tripod(for a cooking pot)
    • Đặt nồi lên kiềng nấu cơm: To put a pot on its tripod and cook some rice
    • vững như kiềng ba chân: Very steady, very steadfast
  • Bracelet, necklace
    • Đôi kiềng bạc: Two silver bracelets
    • Đánh chiếc kiềng bằng vàng: To have a gold necklace made
  • Avoid (out of contempt)