Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. kiều diễm
  2. kiều dưỡng
  3. kiều hối
  4. kiều lộ
  5. kiều mạch
  6. kiều nhi
  7. kiều nương
  8. kiểm
  9. kiểm định
  10. kiểm điểm
  11. kiểm chứng
  12. kiểm dịch
  13. kiểm duyệt
  14. kiểm học
  15. kiểm kê
  16. kiểm lâm
  17. kiểm nghiệm
  18. kiểm nhận
  19. kiểm phiếu
  20. kiểm sát

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

kiểm điểm

  • Review (of experience drawing), sum up the experience draw from
    • Kiểm điểm công tác hằng tuần: To review weekly one's work (to draw experience)