Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. kiều cư
  2. kiều dân
  3. kiều diễm
  4. kiều dưỡng
  5. kiều hối
  6. kiều lộ
  7. kiều mạch
  8. kiều nhi
  9. kiều nương
  10. kiểm
  11. kiểm định
  12. kiểm điểm
  13. kiểm chứng
  14. kiểm dịch
  15. kiểm duyệt
  16. kiểm học
  17. kiểm kê
  18. kiểm lâm
  19. kiểm nghiệm
  20. kiểm nhận

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

kiểm

verb

  • to count; to control; to check