Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. kiệt lực
  2. kiệt quệ
  3. kiệt sức
  4. kiệt tác
  5. kiệt xuất
  6. kiệu
  7. kiệu bát cống
  8. kiệu hoa
  9. kiệu tay
  10. kiễng
  11. kim
  12. kim anh
  13. kim ô
  14. kim ốc
  15. kim đan
  16. kim đồng
  17. kim bản vị
  18. kim bằng
  19. kim băng
  20. kim cúc

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

kiễng

  • Stand on tiptoe
    • Giá sách cao quá, phải kiễng chân lên mới với lấy sách được: To have to stand on tiptoe to reach the books on a too high shelf