Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. kiệm
  2. kiệm lời
  3. kiệm ước
  4. kiện
  5. kiện cáo
  6. kiện hàng
  7. kiện khang
  8. kiện nhi
  9. kiện tụng
  10. kiện toàn
  11. kiện tướng
  12. kiệt
  13. kiệt cùng
  14. kiệt dinh dưỡng
  15. kiệt lực
  16. kiệt quệ
  17. kiệt sức
  18. kiệt tác
  19. kiệt xuất
  20. kiệu

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

kiện toàn

  • Consolidate, strengthen, bring to full strength
    • Kiện toàn biên chế một cơ quan: To strengthen the staff of an organization