Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. làm đổ
  2. làm điệu
  3. làm bài
  4. làm bàn
  5. làm bé
  6. làm bạn
  7. làm bậy
  8. làm bằng
  9. làm bếp
  10. làm bộ
  11. làm bộ làm tịch
  12. làm biếng
  13. làm cao
  14. làm cái
  15. làm công
  16. làm cảnh
  17. làm cỏ
  18. làm cỗ
  19. làm chủ
  20. làm chứng

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

làm bộ

  • Demur insincerely
    • Ăn thì ăn ngay, đừng làm bộ: Don't demur insincerely, if you feel like eating, just eat
  • Give onself airs.
  • (địa phương)Feign, simulate, pretend
    • Làm bộ làm tịch: To give oneself airs and graces