Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. làm bếp
  2. làm bộ
  3. làm bộ làm tịch
  4. làm biếng
  5. làm cao
  6. làm cái
  7. làm công
  8. làm cảnh
  9. làm cỏ
  10. làm cỗ
  11. làm chủ
  12. làm chứng
  13. làm chi
  14. làm chiêm
  15. làm cho
  16. làm chơi ăn thật
  17. làm cơm
  18. làm dáng
  19. làm dâu
  20. làm dấu

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

làm cỗ

  • Prepare a feast (on a death anniversary, wedding...)
    • Làm cỗ sẵn: To beat the bush for another to catch the birds