Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. làm quen
  2. làm ra
  3. làm ra vẻ
  4. làm rẫy
  5. làm rẽ
  6. làm rể
  7. làm rối
  8. làm reo
  9. làm ruộng
  10. làm tình
  11. làm tình làm tội
  12. làm tôi
  13. làm tổ
  14. làm thân
  15. làm thịt
  16. làm thinh
  17. làm thuê
  18. làm thuốc
  19. làm tiền
  20. làm tiệc

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

làm tình

  • to make love to/with somebody; to have sex with somebody
    • Phim này toàn là cảnh làm tình không thôi : : This film is just full of sex
    • Ti vi có quá nhiều cảnh làm tình và dùng bạo lực : : There is too much sex and violence on TV
    • Làm tình đủ kiểu : : To make love in every (possible) position; To have sex in every (possible) position