Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. làm rẫy
  2. làm rẽ
  3. làm rể
  4. làm rối
  5. làm reo
  6. làm ruộng
  7. làm tình
  8. làm tình làm tội
  9. làm tôi
  10. làm tổ
  11. làm thân
  12. làm thịt
  13. làm thinh
  14. làm thuê
  15. làm thuốc
  16. làm tiền
  17. làm tiệc
  18. làm tin
  19. làm trai
  20. làm trò

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

làm tổ

  • to build/make its nest; to nest; to nidify