Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Bàn Phím Tiếng Việt: Tắt Mở

  1. lân la
  2. lân lí
  3. lân quang
  4. lân quốc
  5. lân tinh
  6. lân tuất
  7. lâng láo
  8. lâng lâng
  9. lâu
  10. lâu đài
  11. lâu đời
  12. lâu bền
  13. lâu dài
  14. lâu la
  15. lâu lâu
  16. lâu lắc
  17. lâu nay
  18. lâu năm
  19. lâu ngày
  20. lâu nhâu

Tiếng Việt Đổi Qua Tiếng Anh | Thông Dịch Đoạn Văn | Change To English
 

lâu đài

noun

  • palace; castle
    • một lâu đài cổ: an ancient palace